Có 2 kết quả:

纏絡 chán luò ㄔㄢˊ ㄌㄨㄛˋ缠络 chán luò ㄔㄢˊ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wind around
(2) to twist and turn (of road or river)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wind around
(2) to twist and turn (of road or river)

Bình luận 0